100 Cuốn sách về kinh doanh hay nhất

The 100 Best Business Books of All Time

Tác giả: Jack Covert, Todd Sattersten, NXB Portfolio, 2009

​Năm 2009, Jack Covert và Todd Sattersten, những chuyên gia có uy tín nhất về lĩnh vực sách kinh doanh đã tập hợp và lựa chọn 100 đầu sách kinh doanh hay nhất mọi thời đại, phân chia thành từng lĩnh vực chuyên biệt giúp người đọc nhanh chóng tìm được giải pháp cho những vấn đề đang phải đối mặt, như: con người, lãnh đạo, chiến lược,…

Alpha Books trân trọng giới thiệu danh sách 100 cuốn sách quản trị kinh doanh này để giúp cho những độc giả bận rộn biết cách thức tiếp cận được với những cuốn sách hữu ích và cần thiết nhất.

Trong danh sách này, nhiều cuốn đã được xuất bản tại Việt Nam và sẽ tiếp tục xuất bản trong tương lai.


Con người

1. Flow (tạm dịch: Dòng chảy), Mihaly Csikzentmihalyi, Harper Perennial, 2008

2. Getting Things Done, Hoàn thành mọi việc – không hề khó, David Allen, Alpha Books, 2010.
3. The Effective Executive, Nhà quản trị thành công, Peter Drucker, DT Books, 2009.
4. How to Be a Star at Work (tạm dịch: Để trở thành ngôi sao chốn công sở), Robert E. Kelley, Crown Business, 1999.
5. The 7 Habits of Highly Effective People, 7 Thói quen để thành đạt, Stephen R. Covey, Trẻ, 2008.
6. How to Win Friends & Influence People, Đắc nhân tâm, Dale Carnegie, First News, 2008.
7. Swim with the Sharks Without Being Eaten Alive, Bơi cùng cá mập mà không bị ăn thịt, Alpha Books, 2011.
8. The Power of Intuition (tạm dịch: Sức mạnh của Trực giác), Gary Klein, Crown Business, 2004.
9. What Should I Do with My Life? (tạm dịch: Tôi nên làm gì với cuộc đời mình?), Po Bronson, Ballantine Books, 2005.
10. Oh, the Places You’ll Go (tạm dịch: Ôi, những nơi mà bạn sẽ tới), Dr. Seuss, Random House, 1990.
11. Chasing Daylight (tạm dịch: Săn đuổi sự thật), Eugene O’Kelly, McGraw-Hill, 2007.

Lãnh đạo

12. On Becoming a Leader, Hành trình trở thành nhà lãnh đạo, Warren Bennis, DT Books, 2008.
13. The Leadership Moment (tạm dịch: Những bài học thực tiễn về lãnh đạo), Michael Useem, Crown Business, 1999.
14. The Leadership Challenge (tạm dịch: Thách thức Lãnh đạo), James M. Kouzes và Barry Z. Posner, Jossey-Bass, 2008.
15. Leadership Is an Art (tạm dịch: Lãnh đạo là một nghệ thuật), Max De Pree, Crown Business, 2004.
16. The Radical Leap (tạm dịch: Bước nhảy vượt trội), Steve Farber, Kaplan Publishing, 2009.
17. Control Your Destiny or Someone Else Will (tạm dịch: Kiểm soát vận mệnh của bạn hay để người khác?), Noel M. Tichy và Stratford Sherman, Harper Paperbacks, 2005.
18. Leading Change, Dẫn dắt sự thay đổi, John P. Kotter, Alpha Books, 2010.
19. Questions of Character (tạm dịch: Những câu hỏi về tính cách), Joseph L. Badaracco, Jr., Harvard Business Press, 2006.
20. The Story Factor (tạm dịch: Nhân tố thuyết phục), Annette Simmons và Doug Lipman, Basic Books, 2006.
21. Never Give In! (tạm dịch: Không bao giờ từ bỏ), Winston Churchill, Hyperion, 2004.

Chiến lược

22. In Search of Excellence, Kiếm tìm sự hoàn hảo, Thomas J. Peters và Robert H. Waterman, Jr, Alpha Books, 2011.
23. Good to Great, Từ tốt đến vĩ đại, Jim Collins, Trẻ, 2007.
24. The Innovator’s Dilemma (tạm dịch: Khó khăn của nhà cải cách), Clayton M. Christensen, Harper Paperbacks, 2003.
25. Only the Paranoid Survive (tạm dịch: Chỉ những kẻ điên rồ sống sót), Andrew S. Grove, Crown Business, 1999.
26. Who Says Elephants Can’t Dance?, Ai nói voi không thể khiêu vũ, Louis V. Gerstner, Jr, Alpha Books, 2010.
27. Discovering the Soul of Service (tạm dịch: Khám phá linh hồn của dịch vụ), Leonard L. Berry, Free Press, 1999.
28. Execution, Thực thi, Larry Bossidy và Ram Charan, Alpha Books, 2007.
29. Competing for the Future (tạm dịch: Cạnh tranh cho tương lai), Gary Hamel và C. K. Prahalad, Harvard Business Press, 1996.

Marketing và bán hàng

30. Influence, Thuyết phục bằng tâm lý, Robert B. Cialdini, PhD, Alpha Books, 2009.
31. Positioning (tạm dịch: Định vị), Al Ries và Jack Trout, McGraw-Hill, 2000.
32. A New Brand World (tạm dịch: Thế giới thương hiệu mới), Scott Bedbury và Stephen Fenichell, Penguin, 2003.
33. Selling the Invisible (tạm dịch: Bán thứ vô hình), Harry Beckwith, Business Plus, 1997.
34. Zag, Khoảng cách, Marty Neumeier, Alpha Books, 2010.
35. Crossing the Chasm (tạm dịch: Vượt qua vực thẳm), Geoffrey A. Moore, Alpha Books, 2011.
36. Secrets of Closing the Sale, Nghệ thuật bán hàng bậc cao, Zig Ziglar, Trẻ, 2008.
37. How to Become a Rainmaker, Để trở thành nhân viên bán hàng bậc thầy, Jeffrey J. Fox, Alpha Books, 2008.
38. Why We Buy (tạm dịch: Tại sao chúng ta mua hàng), Paco Underhill, Simon & Schuster, 2008.
39. The Experience Economy (tạm dịch: Nền kinh tế trài nghiệm), B. Joseph Pine II và James H. Gilmore, Harvard Business Press, 1999.
40. Purple Cow (tạm dịch: Con bò tía), Seth Godin, Portfolio Hardcover, 2009.
41. The Tipping Point, Điểm bùng phát, Malcolm Gladwell, Alpha Books, 2007.

Tài chính

42. Naked Economics, Đô-la hay lá nho, Charles Wheelan, Alpha Books, 2008.
43. Financial Intelligence (tạm dịch: Trí tuệ tài chính), Karen Berman, Joe Knight và John Case, Harvard Business Press, 2006.
44. The Balanced Scorecard, (tạm dịch: Thẻ điểm cân bằng cá nhân), Robert S. Kaplan và David P. Norton, Harvard Business Press, 1996.

Quản lý con người

45. The Essential Drucker, Tinh hoa quản trị, Peter Drucker, DT Books, 2008.46. Out of the Crisis (tạm dịch: Vượt qua khủng hoảng), W. Edwards Deming, The MIT Press, 2000, Alpha Books, 2011.
47. Toyota Production System (tạm dịch: Hệ thống sản xuất Toyota), Taiichi Ohno và Norman Bodek, Productivity Press, 1988.
48. Reengineering the Corporation, Tái lập công ty, Michael Hammer và James Champy, Trẻ, 2007.
49. The Goal, Mục tiêu, Eliyahu M. Goldratt và Jeff Cox, First News, 2005.
50. The Great Game of Business (Kinh doanh – Một cuộc chơi lớn), Jack Stack và Bo Burlingham, Alpha Books, 2011.
51. First, Break all the Rules, Trước tiên hãy phá bỏ hết những lề thói tư duy thông thường, Marcus Buckingham và Curt Coffman, DT Books, 2009.
52. Now, Discover Your Strengths (tạm dịch: Nào, hãy khám phá ưu thế của bạn), Marcus Buckingham, Simon & Schuster, 2006.
53. The Knowing-Doing Gap (tạm dịch: Từ suy nghĩ đến hành động), Jeffrey Pfeffer và Robert I. Sutton, Harvard Business School Press, 2000.
54. The Five Dysfunctions of a Team, Năm rối loạn chức năng ở một nhóm lãnh đạo, Patrick Lencioni, Trẻ, 2005.
55. Six Thinking Hats, Sáu chiếc nón tư duy, Edward De Bono, Trẻ, 2008.

Tiểu sử doanh nhân

56. Titan (tạm dịch: Người khổng lồ), Ron Chernow, Vintage, 2004.
57. My Years with General Motors (tạm dịch: Những năm tháng của tôi ở General Motors), Alfred P. Sloan, Jr, Crown Business, 1990.
58. The HP Way, Đường lối lãnh đạo HP, David Packard, Alpha Books, 2006.
59. Personal History (tạm dịch: Tiểu sử Katharine Graham), Katharine Graham, Vintage, 1998.
60. Moments of Truth (tạm dịch: Những khoảnh khắc của sự thật), Jan Carlzon, Harper Paperbacks, 1989.
61. Sam Walton: Made in America, Sam Walton – Cuộc đời kinh doanh tại Mỹ, Sam Walton và John Huey, Alpha Books, 2006.
62. Losing My Virginity, Richard Brandson – Đường ra biển lớn, RichardBranson, Alpha Books, 2011.

Khởi nghiệp

63. The Art of the Start, Khởi thuật, Guy Kawasaki, Alpha Books, 2007.
64. The E-Myth Revisited, Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả, Michael E. Gerber, Alpha Books, 2008.
65. The Republic of Tea (tạm dịch: Đế chế trà), Mel Ziegler, Patricia Ziegler và Bill Rosenzweig, Crown Business, 1994.
66. The Partnership Charter (tạm dịch: Thỏa thuận hợp tác), David Gage, Basic Books, 2004.
67. Growing a Business (tạm dịch: Gây dựng doanh nghiệp), Paul Hawken, Simon & Schuster, 1988.
68. Guerrilla Marketing, (tạm dịch: Marketing du kích), Jay Conrad Levinson, Houghton Mifflin, 2007.
69. The Monk and the Riddle (tạm dịch: Thầy tu và những điều bí ẩn), Randy Komisar và Kent Lineback, Harvard Business Press, 2001.

Câu chuyện kinh doanh

70. McDonald’s: Behind the Arches (tạm dịch: McDonald’s: Đằng sau những cổng vòm), John F. Love, Bantam, 1995.
71. American Steel (tạm dịch: Ngành thép nước Mỹ), Richard Preston, Quill, 1992.
72. The Force (tạm dịch: Mãnh lực), David Dorsey, Hay House, 1995.
73. The Smartest Guys in the Room (tạm dịch: Những kẻ thông minh nhất trong phòng), Bethany McLean và Peter Elkind, 2003.
74. When Genius Failed (tạm dịch: Khi thiên tài thất bại), Roger Lowenstein, Random House, 2001.
75. Moneyball (tạm dịch: Nghệ thuật chiến thắng những cuộc chơi gian lận), Michael Lewis, W. W. Norton & Company, 2004.

Sáng tạo và đổi mới

76. Orbiting the Giant Hairball (tạm dịch: Bài học thức tỉnh và tăng cường sáng tạo), Gordon MacKenzie, Viking Adult, 1998.
77. The Art of Innovation (tạm dịch: Nghệ thuật đổi mới), Tom Kelley with Jonathan Littman, Crown Business, 2001.
78. Jump Start Your Business Brain (tạm dịch: Khai mở trí tuệ kinh doanh), Doug Hall, Clerisy Press, 2005.
79. A Whack on the Side of the Head, Cú đánh thức tỉnh trí sáng tạo, Roger Von Oech, Alpha Books, 2009.
80. The Creative Habit (tạm dịch: Thói quen sáng tạo), Twyla Tharp, Simon & Schuster, 2005.
81. The Art of Possibility (tạm dịch: Vấn đề cũ – Cách nhìn mới), Rosamund Stone Zander và Benjamin Zander, Penguin, 2002.

Ý tưởng lớn

82. The Age of Unreason (tạm dịch: Thời của những điều phi lý), Charles Handy, Harvard Business Press, 1991.
83. Out of Control (tạm dịch: Ngoài tầm kiểm soát), Kevin Kelly, Basic Books, 1995.
84. The Rise of the Creative Class (tạm dịch: Sự gia tăng của hàng ngũ sáng tạo), Richard Florida, Basic Books, 2004.
85. Emotional Intelligence, Trí tuệ xúc cảm, Daniel Goleman, Alpha Books, 2010.
86. Driven (tạm dịch: Chèo lái con đường sự nghiệp), Joel Litman, Mark L. Frigo, Strategy & Execution, LLC, 2008.
87. To Engineer is Human (tạm dịch: Để thiết kế nhân bản hơn), Henry Petroski, Vintage, 1992.
88. The Wisdom of Crowds, Trí tuệ đám đông, James Surowiecki, Tri Thức, 2009.
89. Made to Stick, Tạo ra thông điệp kết dính, Chip Heath và Dan Heath, Trẻ, 2008.

Nhận chức

90. The First 90 Days, 90 ngày đầu tiên làm sếp, Michael Watkins, Alpha Books, 2007.
91. Up the Organization (tạm dịch: Nâng tầm tổ chức), Robert Townsend, Alfred Knopf, 1970.
92. Beyond the Core (tạm dịch: Mở rộng thị trường), Chris Zook, Harvard Business Press, 2004.
93. Little Red Book of Selling, Bán hàng – không phải ai cũng biết, Jeffrey Gitomer, Alpha Books, 2009.
94. What the CEO Wants You to Know (tạm dịch: CEO muốn bạn biết diều gì), Ram Charan, Crown Business, 2001.
95. The Team Handbook (tạm dịch: Sổ tay làm việc nhóm), Peter Scholtes, Brian Joiner, và Barbara Streibel, Joiner/Oriel Inc, 1996.
96. A Business and Its Belief, Kinh doanh và niềm tin, Thomas J. Watson, Jr, Tri Thức, 2010.
97. Lucky or Smart?, May mắn hay thực tài?, Bo Peabody, Trẻ, 2006.
98. The Lexus and the Olive Tree, Chiếc Lexus và cây Ô liu, Thomas L. Friedman, Phương Nam, 2009.
99. Thinkertoys (tạm dịch: Phương pháp tư duy sáng tạo), Michael Michalko, Ten Speed Press, 2010.
100. More Than You Know (tạm dịch: Biết may cũng không đủ), Michael J. Mauboussin, Columbia University Press, 2007.

Mỗi quyển sách là những điều tác giả đã chắt lọc từ kinh nghiệm bản thân qua thời gian, học hỏi kinh nghiệm người khác luôn là “rẻ nhất” để có những kinh nghiệm của riêng mình và vận dụng vào cuộc sống.

Chúc thành công!

Viết một bình luận

error: Content is protected !!